Bảng tham khảo Size quần áo trẻ em
- Kinh nghiệm
- 27-02-2014
Bảng chuẩn size cho các bé
- Dưới đây là bảng chọn size quần áo cho các bé để mẹ có thể chọn được chính xác quần áo cho các bé khi mua quần áo ở cửa hàng ( các số liệu trong bảng dưới đây chỉ mang giá trị tương đối để các mẹ tham khảo)
Bảng chọn size quần áo cho bé
Độ tuổi |
Chiều cao |
Cân nặng |
Size |
12-18 tháng |
74-79cm |
9-11kg |
XXS |
1-2 tuôỉ |
79-86cm |
11-13kg |
XXS |
2-3 tuôỉ |
86-96cm |
13-15kg |
XXS |
3-4 tuôỉ |
96-106cm |
15-17kg |
XS |
4-5 tuôỉ |
106-114cm |
17-19kg |
S |
5-6 tuôỉ |
114-122cm |
19-22kg |
S |
6-7 tuôỉ |
122-130cm |
22-25kg |
M |
7-8 tuôỉ |
130-137cm |
25-30kg |
M |
8-9 tuôỉ |
137-145cm |
30-33kg |
L |
Dưới đây là số đo trung bình theo độ tuổi của các bé ( tất cả các số liệu thống kê trong bẳng chỉ là tương đối, các mẹ có thể tham khảo ở bảng này để lấy số đo cắt may quần áo cho bé)
Số đo trung bình tính theo độ tuổi các bé:
Độ tuổi |
Cân nặng (kg) |
Chiêù cao (cm) |
Vòng ngực (cm) |
Vòng bụng (cm) |
Vòng mông (cm) |
Dài tay (cm) |
Dưới 1 tuổi |
6 |
60 |
42 |
40 |
41 |
20 |
1 tuổi |
9 |
70 |
46 |
42 |
45 |
21 |
2 tuổi |
11 |
80 |
49 |
46 |
47 |
26 |
3 tuổi |
13 |
90 |
51 |
48 |
51 |
29 |
3- 4 tuổi |
16 |
95-105 |
54 |
51 |
55 |
32 |
5-6 tuổi |
20 |
105-115 |
58 |
53 |
61 |
37 |
7-8 tuổi |
26 |
115-130 |
64 |
57 |
69 |
41 |